ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capital intensive techniques 17499 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Capital

Phát âm

Xem phát âm Capital »

Ý nghĩa

  (Econ) Tư bản/ vốn.
+ 1)Một từ dùng để chỉ một yếu tố sản xuất do hệ thống kinh tế tạo ra. 2)Một từ cũng được sử dụng làm thuật ngữ chỉ các tài sản TÀI CHÍNH. Xem FINANCIAL CAPITAL, CAPITAL CONTROVERSY, FINANCE.

Xem thêm Capital »
Kết quả #2

capital /'kæpitl/

Phát âm

Xem phát âm capital »

Ý nghĩa

danh từ


  thủ đô, thủ phủ
  chữ viết hoa
to write one's name in capital → viết tên bằng chữ hoa
  tiền vốn, tư bản
floating (working) capital → vốn luân chuyển
fixed capital → tư bản bất biến
  (kiến trúc) đầu cột
'expamle'>to make capital out of
  kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng

tính từ


  quan hệ đến sinh mạng; tử hình
=capital offence → tội tử hình
  chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết
capital city → thủ đô
  chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn
of capital inmportance → có tầm quan trọng lớn
capital letter → chữ hoa
  tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay
a capital speach → bài nói rất hay
what a capital idea → ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!
  vô cùng tai hại
a capital error → một sự lầm lẫn vô cùng tai hại
capital constructions
  xây dựng cơ bản
capital goods
  tư liệu sản xuất

@capital
  (Tech) chữ hoa, đại tự

@capital
  (toán kinh tế) vốn, tư bản // chính, quan trọng
  circulating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông
  fixed c. (toán kinh tế) vốn cơ bản, vốn cố đinh
  floating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông
  working c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển

Xem thêm capital »
Kết quả #3

intensive /in'tensiv/

Phát âm

Xem phát âm intensive »

Ý nghĩa

tính từ


  mạnh, có cường độ lớn
  làm mạnh mẽ, làm sâu sắc
  tập trung sâu
intensive bombing → sự ném bom tập trung
intensive study → sự nghiên cứu sâu
  (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều
  (ngôn ngữ học) nhấn mạnh
intensive farming
  thâm canh

Xem thêm intensive »
Kết quả #4

technique /tek'ni:k/

Phát âm

Xem phát âm techniques »

Ý nghĩa

danh từ


  kỹ xảo
  phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
the technique of weaving → kỹ thuật dệt

Xem thêm techniques »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…