ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caprylic-acid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caprylic-acid


caprylic-acid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (hoá học) axit caprilic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…