EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caprylic-acid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caprylic-acid
caprylic-acid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) axit caprilic
← Xem thêm từ caproic-acid
Xem thêm từ caps →
Từ vựng liên quan
ac
acid
apr
c
CAP
cap
ci
cid
ic
id
li
pr
pry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…