ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caracole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caracole


caracole /'kærəkoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)

nội động từ


  quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…