EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caracole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caracole
caracole /'kærəkoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)
nội động từ
quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)
← Xem thêm từ caracal
Xem thêm từ caracoles →
Từ vựng liên quan
ac
c
car
co
col
ole
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…