EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caravanner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caravanner
caravanner /,kærə'vænə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi chơi bằng nhà lưu động
người định cư ở khu vực nhà lưu động
← Xem thêm từ caravan-site
Xem thêm từ caravans →
Từ vựng liên quan
an
av
c
car
caravan
er
ra
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…