ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carbon black

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carbon black


carbon black

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…