EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carboy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carboy
carboy /'kɑ:bɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)
← Xem thêm từ carboxyl
Xem thêm từ carboys →
Từ vựng liên quan
bo
boy
c
car
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…