EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carboxyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carboxyl
carboxyl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) cacboxila
← Xem thêm từ carborundum
Xem thêm từ carboy →
Từ vựng liên quan
bo
box
c
car
ox
oxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…