EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carcinotron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carcinotron
carcinotron
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đèn sóng ngược, cacxiotron
← Xem thêm từ carcinomatous
Xem thêm từ card →
Từ vựng liên quan
arc
c
car
ci
in
no
not
on
ot
rc
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…