ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cardigans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cardigans


cardigan /'kɑ:digən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo len đan (có hoặc không tay)

Các câu ví dụ:

1. Sweaters and cardigans are the most common knitted pieces in fall and winter,with knitted dresses also finding their way to the spotlight.


Xem tất cả câu ví dụ về cardigan /'kɑ:digən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…