EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cardinalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cardinalities
cardinality
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(toán học) số các yếu tố trong một tập hợp
bản số; lực lượng
← Xem thêm từ Cardinalism
Xem thêm từ cardinality →
Từ vựng liên quan
alit
c
car
card
cardinal
din
in
it
li
lit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…