EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cardiopulmonary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cardiopulmonary
cardiopulmonary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) thuộc tim phổi
← Xem thêm từ cardiopathy
Xem thêm từ cardiotonic →
Từ vựng liên quan
c
car
card
mo
mon
nar
on
op
pulmonary
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…