ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ careerism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng careerism


careerism /kə'riərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…