EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
careerism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
careerism
careerism /kə'riərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị
← Xem thêm từ careering
Xem thêm từ careerist →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
career
er
is
ism
re
ree
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…