ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caret

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caret


caret /'kærət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)

@caret
  (Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…