EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caretaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caretaker
caretaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
← Xem thêm từ caret
Xem thêm từ caretakers →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
caret
er
eta
re
ret
retake
ta
take
taker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…