ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retake


retake /'ri:'teik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)
  cảnh quay lại

ngoại động từ

retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/
  lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)
  bắt lại (người tù)
  (điện ảnh) quay lại (một cảnh)

Các câu ví dụ:

1. Senate from Alabama in a quarter-century and will trim the Republicans’ already narrow Senate majority to 51-49, endangering Trump’s agenda and opening the door for Democrats to possibly retake the chamber in next year’s congressional elections.


Xem tất cả câu ví dụ về retake /'ri:'teik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…