EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taker
taker /'teikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lấy, người nhận
người nhận đánh cuộc
← Xem thêm từ takeovers
Xem thêm từ taker-in →
Từ vựng liên quan
er
t
ta
take
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…