ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ takeovers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng takeovers


Takeover

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thu mua.
+ Vịêc một công ty Tấn công mua hơn 51% cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác .

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…