ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carex


carex

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều carices
  cây cói túi

Các câu ví dụ:

1. Karex - the company that sells condoms under the carex brand - spent six months conducting tests before releasing the prophylactic drug nasi lemak, which has a faint coconut scent and is coated with a warming lubricant.


Xem tất cả câu ví dụ về carex

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…