EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carets
caret /'kærət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)
@caret
(Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số
← Xem thêm từ caretakers
Xem thêm từ carex →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
caret
re
ret
rets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…