ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caries


caries /'keərii:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh mục xương
dental caries → bệnh sâu răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…