EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carillon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carillon
carillon /kə'riljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuông chùm
điệu nhạc chuông
← Xem thêm từ caries
Xem thêm từ carillons →
Từ vựng liên quan
aril
c
car
ill
lo
on
ri
rill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…