EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carnitine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carnitine
carnitine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) cacnitin
← Xem thêm từ carnify
Xem thêm từ carnival →
Từ vựng liên quan
c
car
in
it
ni
nit
rn
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…