EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carotids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carotids
carotid /kə'rɔtid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) động mạch cảnh
← Xem thêm từ carotid
Xem thêm từ carotin →
Từ vựng liên quan
c
car
carotid
id
ot
rot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…