EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carotin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carotin
carotin /'kærətin/ (carotene) /'kærəti:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
carotin
← Xem thêm từ carotids
Xem thêm từ carousal →
Từ vựng liên quan
c
car
in
ot
rot
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…