ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carotin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carotin


carotin /'kærətin/ (carotene) /'kærəti:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  carotin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…