EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caroused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caroused
carouse /kə'rauz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) carousal
nội động từ
chè chén, ăn uống no say
← Xem thêm từ carouse
Xem thêm từ carousel →
Từ vựng liên quan
arouse
aroused
c
car
carouse
ou
rouse
roused
se
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…