EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carpet-knight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carpet-knight
carpet-knight /'kɑ:pitnait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lính ở nhà, lính không ra trận
người lính giao thiệp với đàn bà con gái
← Xem thêm từ carpet-bombing
Xem thêm từ carpet-raid →
Từ vựng liên quan
c
car
carp
carpet
kn
knight
ni
nig
nigh
night
pe
pet
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…