EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carriage-clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carriage-clock
carriage-clock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng hồ quả lắc mang đi đường
← Xem thêm từ carriage-builder
Xem thêm từ carriage control →
Từ vựng liên quan
age
c
car
carriage
clock
lo
lock
oc
ock
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…