ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carriage-forward

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carriage-forward


carriage-forward /'kæridʤ'fɔ:wə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  người nhận phải trả cước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…