ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carriage-free

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carriage-free


carriage-free /'kæridʤ'fri:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả rồi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…