EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carriage-free
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carriage-free
carriage-free /'kæridʤ'fri:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả rồi)
← Xem thêm từ carriage-forward
Xem thêm từ carriage-paid →
Từ vựng liên quan
age
c
car
carriage
free
re
ree
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…