ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cart


cart /kɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
to be the cart
  (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn
to put the cart before the horse
  làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân

ngoại động từ


  chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa

@cart
  (Tech) xe đẩy (để đồ)

Các câu ví dụ:

1. every day she pushes her cart through Saigon’s labyrinthine streets.

Nghĩa của câu:

mỗi ngày cô đẩy xe qua những con đường mê cung của Sài Gòn.


Xem tất cả câu ví dụ về cart /kɑ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…