EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cascode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cascode
cascode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch cascôt; đèn khuếch đại sóng hiệu FM
← Xem thêm từ cascading
Xem thêm từ case →
Từ vựng liên quan
as
c
co
cod
code
od
ode
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…