EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
case-stated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
case-stated
case-stated
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trường hợp đã được xác định về pháp luật chờ cấp trên quyết định
← Xem thêm từ case sensitive
Xem thêm từ case-study →
Từ vựng liên quan
as
at
ate
c
case
se
st
sta
state
stated
ta
tat
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…