EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
case sensitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
case sensitive
case sensitive
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phân biệt dạng chữ
← Xem thêm từ case-record
Xem thêm từ case-stated →
Từ vựng liên quan
as
c
case
en
ens
it
se
sen
sensitive
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…