EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
case-record
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
case-record
case-record /'keis,rekɔ:d/ (case_history) /keis'histəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) lịch sử bệnh
lý lịch (để nghiên cứu...)
← Xem thêm từ case-of-conscience
Xem thêm từ case sensitive →
Từ vựng liên quan
as
c
case
co
cord
ec
or
re
rec
record
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…