ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ case-record

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng case-record


case-record /'keis,rekɔ:d/ (case_history) /keis'histəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) lịch sử bệnh
  lý lịch (để nghiên cứu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…