ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ casement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng casement


casement /'keismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khung cánh cửa sổ
  cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)
  (thơ ca) cửa sổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…