EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caserne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caserne
caserne /kə'zə:n/ (caserne) /kə'zə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
doanh trại, trại lính
← Xem thêm từ casern
Xem thêm từ cases →
Từ vựng liên quan
as
c
case
casern
er
erne
rn
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…