ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caserne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caserne


caserne /kə'zə:n/ (caserne) /kə'zə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  doanh trại, trại lính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…