EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casework
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casework
casework
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể
← Xem thêm từ caseshot
Xem thêm từ caseworker →
Từ vựng liên quan
as
c
case
or
se
sew
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…