ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ castings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng castings


casting /'kɑ:stiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đổ khuôn, sự đúc
  vật đúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…