EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castings
casting /'kɑ:stiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổ khuôn, sự đúc
vật đúc
← Xem thêm từ casting-vote
Xem thêm từ castle →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
cast
casting
in
st
sting
stings
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…