ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ casting-vote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng casting-vote


casting-vote /'k/:stiɳ'vout/ (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/

Phát âm


Ý nghĩa

 voice)
/'kɑ:stiɳ'vɔis/

danh từ


  lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…