EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casting-voice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casting-voice
casting-voice /'k/:stiɳ'vout/ (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/
Phát âm
Ý nghĩa
voice)
/'kɑ:stiɳ'vɔis/
danh từ
lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
← Xem thêm từ casting resin
Xem thêm từ casting-vote →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
cast
casting
ce
ic
ice
in
st
sting
ti
tin
ting
voice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…