EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casual user
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casual user
casual user
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) người dùng bất thường
← Xem thêm từ Casual employment
Xem thêm từ casually →
Từ vựng liên quan
as
c
casual
er
se
us
use
user
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…