Casual employment
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Công việc tạm thời.
+ Tình trạng có việc làm tạm thời mà không có giờ làm đều dặn hay hợp đồng lương.
(Econ) Công việc tạm thời.
+ Tình trạng có việc làm tạm thời mà không có giờ làm đều dặn hay hợp đồng lương.