ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catabolites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catabolites


catabolite /kə'tæbəlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…