EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catabolites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catabolites
catabolite /kə'tæbəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá
← Xem thêm từ catabolite
Xem thêm từ catachresis →
Từ vựng liên quan
ab
abo
at
bo
c
cat
catabolite
it
li
lit
lite
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…