EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catamite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catamite
catamite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thanh niên theo tính dục đồng giới
← Xem thêm từ catamarans
Xem thêm từ catamites →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
c
cat
it
mi
mite
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…