ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catgut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catgut


catgut /'kætgʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
  (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
  (thể dục,thể thao) dây vợt

Các câu ví dụ:

1. Every day, Son leaves home with a stick, a reel of catgut attached to a hook, a bucket and bait.


Xem tất cả câu ví dụ về catgut /'kætgʌt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…