EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catharses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catharses
catharsis /kə'θɑ:sis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự tẩy nhẹ
(văn học) sự hồi hộp phấn chấn
← Xem thêm từ cathamplifier
Xem thêm từ catharsis →
Từ vựng liên quan
arse
arses
at
c
cat
ha
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…