ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ causation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng causation


causation /kɔ:'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tạo ra kết quả
  (như) causality

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…