EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
causatively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
causatively
causatively
Phát âm
Ý nghĩa
xem causative
← Xem thêm từ causative
Xem thêm từ cause →
Từ vựng liên quan
at
c
causative
el
sa
sat
ti
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…