ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caustic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caustic


caustic /'kɔ:stik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) ăn da (chất hoá học)
caustic liquor → nước ăn da
  châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
a caustic remark → một nhận xét châm biếm
  (toán học) tụ quang

danh từ


  (hoá học) chất ăn da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…