EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cauterizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cauterizations
cauterization /,kɔ:tərai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự đốt
← Xem thêm từ cauterization
Xem thêm từ cauterize →
Từ vựng liên quan
at
c
cauterization
er
ion
ions
on
ri
ti
ut
uteri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…